Phiên âm : gǔn zhū.
Hán Việt : cổn châu .
Thuần Việt : bi; viên bi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bi; viên bi. (滾珠兒)鋼制的圓珠形零件. 也叫鋼珠.